Có 2 kết quả:

方位 phương vị芳味 phương vị

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỗ ngồi và đường hướng làm việc. Chỉ cơ sở và chức vụ của một công chức, quân nhân.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mùi thơm ngon.